--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ visually challenged chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
maths
:
môn toán, toán họcpure mathematics toán học thuần tuýapplied mathematics toán học ứng dụng
+
core bit
:
mũi khoan lấy mẫu lõi
+
hurtle
:
sự va chạm, sự va mạnh
+
dry-rot
:
tình trạng khô mục, sự thối rữa khô
+
stutterer
:
người nói lắp